Thực đơn
Kyrgyzstan tại Thế vận hội Bảng huy chươngThế vận hội | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|
Bắc Kinh 2008 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Sydney 2000 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Rio de Janeiro 2016 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Atlanta 1996 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Athens 2004 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Luân Đôn 2012 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số (6 thế vận hội) | 0 | 1 | 3 | 4 |
Môn thi đấu | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|
Đấu vật | 0 | 1 | 2 | 3 |
Judo | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (2 môn thi đấu) | 0 | 1 | 3 | 4 |
Thực đơn
Kyrgyzstan tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Kyrgyzstan Kyrgyzstan tại Thế vận hội Kyrgyzstan AirlinesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kyrgyzstan tại Thế vận hội http://olympanalyt.com/OlympAnalytics.php?param_pa... http://www.olympedia.org/countries/KGZ https://www.olympic.org/kyrgyzstan